Giới thiệu các loại Quyền trượng - Scepter
Hình ảnh | Tên Quyền trượng | Lv. Quái vật | Lv. Quái vật rớt Exl | Tốc độ đánh | Nhân vật |
![]() ![]() | Quyền Trượng Chiến (Battle Scepter) | 54 | 79 | 45 | Dark Lord |
![]() ![]() | Quyền Trượng Thép (Master Scepter) | 72 | 97 | 45 | Dark Lord |
![]() ![]() | Quyền Trượng Bóng Tối (Great Scepter) | 82 | 107 | 45 | Dark Lord |
![]() ![]() | Quyền Trượng Kim Cương (Lord Scepter) | 98 | 123 | 40 | Dark Lord |
![]() ![]() | Quyền Trượng Ánh Sáng (Shining Scepter) | 110 | 135 | 40 | Dark Lord |
![]() ![]() | Striker Scepter | - | - | 40 | Dark Lord |
![]() ![]() | Quyền Trượng Đế Vương (Absolute Scepter) | 135 | - | 40 | Dark Lord |
![]() ![]() | Quyền Trượng Đại Vương (Great Lord Scepter) | 140 | 165 | 40 | Dark Lord |
![]() ![]() | Quyền Trượng Thái Dương (Solei Scepter) | 146 | - | 40 | Dark Lord |
![]() ![]() | Quyền Trượng Thiên Tử (Archangel Scepter) | - | - | 40 | Dark Lord |
![]() ![]() | Thunderbolt | - | - | 40 | Lord Emperor |
![]() ![]() | Scepter Bloodangel | - | - | 40 | Lord Emperor |
![]() ![]() | Blessed Divine Scepter of Archangel | - | - | 45 | Lord Emperor |
![]() ![]() | Scepter Darkangel | - | - | 40 | Lord Emperor |
![]() ![]() | Scepter Holyangel | - | - | 40 | Lord Emperor |