Tin tức MU Online

Giới thiệu các loại Rìu - Axe

 

Hình ảnhLoại RìuLv. Quái vậtLv. Quái vật rớt ExlTốc độ đánhNhân vật

Rìu nhỏ (Small Axe)

12620Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord, Summoner, Grow Lancer

Rìu Nhẹ (Hand Axe)

42930Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord, Summoner, Grow Lancer

Rìu Hai Lưỡi (Double Axe)

143920Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord

Rìu Thợ Săn (Tomahawk)

184330Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord

Rìu Tiên Nữ (Elven Axe)

265140Elf, Magic Gladiator, Summoner

Rìu Chiến (Battle Axe)

305520Dark Knight, Magic Gladiator

Rìu Lưỡi Bạc (Nikkea Axe)

345930Dark Knight, Magic Gladiator

Rìu Lưỡi Vàng (Larkan Axe)

467125Dark Knight, Magic Gladiator

Rìu Bán Nguyệt (Crescent Axe)

547930Dark Knight, Magic Gladiator

Rìu Hoả Long (Chaos Dragon Axe)

--35Dark Knight,